Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perhaps

Nghe phát âm

Mục lục

/pə'hæps/

Thông dụng

Cách viết khác praps

Phó từ

Có thể, có lẽ
perhaps the weather will change this evening
có lẽ tối nay thời tiết sẽ thay đổi
perhaps it will, perhaps it won't
có thể có, có thể không

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

có lẽ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adverb
as it may be , as the case may be , conceivably , feasibly , for all one knows , imaginably , it may be , maybe , perchance , reasonably , mayhap , haply , likely , peradventure , possibly , probably , suppose

Từ trái nghĩa

adverb
improbably , never , unlikely

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top