Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pericarditis

Nghe phát âm

Mục lục

/¸perika:´daitis/

Thông dụng

Danh từ

(y học) bệnh viêm màng ngoài tim

Chuyên ngành

Y học

viêm màng ngoài tim
acute fibrinous pericarditis
viêm màng ngoài tim cấp tơ huyết
adhesive pericarditis
viêm màng ngoài tim dính
carcinomatous pericarditis
viêm màng ngoài tim ung thư
external pericarditis
viêm màng ngoài tim mặt ngoài
mediastinal pericarditis
viêm màng ngoài tim tâm thất
purulent pericarditis
viêm màng ngoài tim mủ
tuberculous pericarditis
viêm màng ngoài tim lao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top