Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perigeal

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem perigee


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perigean

    Tính từ: (thiên văn học) (thuộc) điểm gần trái đất, (thuộc) cận điểm,
  • Perigee

    / ´peri¸dʒi: /, Danh từ: (thiên văn học) điểm gần trái đất (trên quỹ đạo của mặt trăng),...
  • Perigee Kick Motor (PKM)

    động cơ khởi điểm cận điểm,
  • Perigee kick motor

    động cơ đưa vào cực điểm,
  • Perigee pass

    đường đi qua cực điểm,
  • Perigee stage

    tầng cận điểm, tầng gần trái đất,
  • Periglacial

    / ¸peri´gleiʃəl /, Cơ khí & công trình: cận băng hà, Hóa học & vật...
  • Periglandular

    quanh tuyến,
  • Periglandulitis

    viêm quanh tuyến,
  • Periglossitis

    viêm quanh lưỡi,
  • Periglottic

    quanh lưỡi,
  • Periglottis

    niêm mạc lưỡi,
  • Perigon

    / ´perigən /, Toán & tin: góc 360, góc đầy, Kỹ thuật chung: góc...
  • Perigynia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Perigynium

    Danh từ, số nhiều .perigynia: (thực vật học) bao túi noãn,
  • Perigynous

    Tính từ: (hoa) đính quanh bầu,
  • Perigyny

    Danh từ: tính đính quanh bầu,
  • Perihelia

    Danh từ: (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành...
  • Perihelion

    / ¸peri´hi:liən /, như perihelia, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận nhật, Kỹ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top