Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perigon

Mục lục

/´perigən/

Toán & tin

góc 360, góc đầy

Kỹ thuật chung

góc đầy
góc 360 độ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perigynia

    Danh từ, số nhiều:,
  • Perigynium

    Danh từ, số nhiều .perigynia: (thực vật học) bao túi noãn,
  • Perigynous

    Tính từ: (hoa) đính quanh bầu,
  • Perigyny

    Danh từ: tính đính quanh bầu,
  • Perihelia

    Danh từ: (thiên văn học) điểm gần mặt trời, điểm cận nhật (trong quỹ đạo của một hành...
  • Perihelion

    / ¸peri´hi:liən /, như perihelia, Toán & tin: (thiên văn ) điểm cận nhật, Kỹ...
  • Perihelion shift

    dịch chuyển (của) điểm cận nhật,
  • Perihepatic

    Tính từ: (giải phẩu học) quanh gan, Y học: quanh gan,
  • Perihepatitis

    viêm quanh gan,
  • Perihepatitis chronica hyperplastica

    viêm quanh gan mạn tăng sản,
  • Perihernial

    quanh thoát vị,
  • Perihysteric

    Tính từ: (giải phẩu học) quanh dạ con, Y học: quanh tử cung,
  • Perijejunitis

    quanh hỗng tràng,
  • Perikaryon

    Danh từ, số nhiều .perikarya, perikaryons: màng nhân, thân tế bào,
  • Perikeratic

    quanh giác mạc,
  • Perikymata

    ngấm men,
  • Peril

    / ˈpɛrəl /, Danh từ: sự nguy hiểm, hiểm hoạ, cơn nguy, hoàn cảnh nguy hiểm; người nguy hiểm,...
  • Peril clauses

    điều khoản về tai nạn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top