Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perilla

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

(thực vật học) cây tía tô

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perilla oil

    Danh từ: dầu tía tô, dầu tía tô,
  • Perilobar

    quanh thùy,
  • Perilobar pancreatitis

    viêm tụy quanh thùy,
  • Perilobulitis

    viêm quanh thùy,
  • Perilous

    / ´periləs /, Tính từ: hiểm nghèo, hiểm hoạ; một cách nguy hiểm, Từ đồng...
  • Perilously

    Phó từ: hiểm nghèo, hiểm hoạ; nguy hiểm, perilously hot, nóng một cách nguy hiểm, perilously steep,...
  • Perilousness

    / ´periləsnis /, danh từ, tính nguy hiểm, hiểm hoạ, hiểm nghèo; sự nguy hiểm, sự nguy nan, sự hiểm nghèo,
  • Perils

    ,
  • Perils insured

    rủi ro được bảo hiểm,
  • Perils of the seas

    rủi ro, tai nạn do biển,
  • Perilune

    / ´peri¸lu:n /, Danh từ: Điểm trong quỹ đạo một vật thể gần trung tâm mặt đất, Toán...
  • Perilymph

    / ´peri¸limf /, Danh từ: ngoại dịch, dịch bao, Y học: ngoại dịch,...
  • Perilympha

    ngoại dịch tai trong,
  • Perilymphadenitis

    viêm quanh hạch bạch huyết,
  • Perilymphangeal

    quanh mạch bạch huyết,
  • Perilymphangitis

    viêm quanh mạch bạch huyết,
  • Perilymphatic

    1 (thuộc) ngoại dịch tai trong 2. quanh mạch bạch huyết,
  • Perilymphatic duct

    ống quanh mạch bạch huyết,
  • Perilymphatic space

    khoang quanh mạch bạch huyết,
  • Perimagmatic

    rìa macma, perimagmatic deposit, khoáng sàng rìa macma
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top