Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Periodical

Nghe phát âm

Mục lục

/¸piəri´ɔdikl/

Thông dụng

Cách viết khác periodic

Tính từ

Như periodic
Xuất bản định kỳ (báo, tạp chí...)

Danh từ

Tạp chí xuất bản định kỳ

Chuyên ngành

Toán & tin

có chu kỳ, đều // báo chí xuất bản có định kỳ

Kỹ thuật chung

có chu kỳ
đều

Kinh tế

ấn phẩm định kỳ
báo, tạp chí xuất bản định kỳ
có định kỳ
sách báo định kỳ
theo chu kỳ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
journal , mag , magazine , monthly , newspaper , number , paper , quarterly , rag * , review , serial , sheet * , slick * , throwaway , weekly , annual , cyclical , daily , infrequently , intermittent , occasionally , recurring , routinely , seasonal , tabloid
adjective
cyclic , cyclical , isochronal , isochronous , periodic , fitful , occasional , sporadic

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top