Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Periodicity

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Tính chu kỳ
Tính định kỳ, tính thường kỳ
Tính tuần hoàn

Y học

tính chu kỳ
malarial periodicity
tính chu kỳ của bệnh sốt rét
tính tuần hoàn

Điện tử & viễn thông

tính có chu kỳ

Kỹ thuật chung

sự tuần hoàn

Xây dựng

tính chu kỳ, tính tuần hoàn, tính định kỳ

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top