Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peripatetic

Nghe phát âm

Mục lục

/¸peripə´tetik/

Thông dụng

Tính từ

Lưu động, đi rong
(triết học) (thuộc) triết lý của A-ri-xtốt, (thuộc) phái tiêu dao

Danh từ ( Peripateic)

Người bán hàng rong, nhà buôn lưu động
(triết học) người theo triết lý của A-ri-xtốt, người theo phái tiêu dao

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
ambulant , itinerant , itinerate , migrant , mobile , nomadic , perambulant , roaming , roving , vagabond , vagrant , wandering , wayfaring , ambulatory , rambling , traveling

Từ trái nghĩa

adjective
fixed , settled

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top