Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perirectitis

Y học

viêm quanh trực tràng hậu môn

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perirenal

    quanh thận, quanh thận, perirenal insufflation, bơm khí quanh thận
  • Perirenal insufflation

    bơm khí quanh thận,
  • Perirhinal

    quanh mũi,
  • Perirhizoclasia

    viêm hủy chân răng,
  • Perisalpingitis

    viêm quanh noãn quản,
  • Perisalpinx

    màng bụng vòi tử cung,
  • Perisarc

    Danh từ: (sinh vật học) bao ngoài,
  • Perisclerium

    mô xơ trên sụn,
  • Periscope

    / ´peri¸skoup /, Danh từ: kính tiềm vọng; kính viễn vọng, kính ngắm (máy ảnh), Kỹ...
  • Periscope aerial

    ăng ten tiềm vọng,
  • Periscope antenna

    ăng ten loại kính tiềm vọng,
  • Periscope antennal

    ăng ten tiềm vọng,
  • Periscopic

    Tính từ: (thuộc) kính tiềm vọng; (thuộc) kính viễn vọng, (thuộc) kính ngắm (máy ảnh), thuộc...
  • Periscopic lens

    ống kính tiềm vọng,
  • Periscopic sextant

    kính lục phân tiềm vọng (tàu vũ trụ),
  • Periselene

    Danh từ:,
  • Perish

    / 'peri∫ /, Nội động từ: diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình, tàn lụi, héo rụi; hỏng đi,...
  • Perishability

    / 'peri∫əbiliti /, Kinh tế: sự hư hại, sự hư hỏng,
  • Perishable

    / 'peri∫əbl /, Tính từ: có thể bị diệt vong; có thể chết, có thể bị tàn lụi, có thể bị...
  • Perishable cargo

    hàng dễ hỏng, hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả ...), hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top