Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Periscopic lens

Nghe phát âm

Vật lý

ống kính tiềm vọng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Periscopic sextant

    kính lục phân tiềm vọng (tàu vũ trụ),
  • Periselene

    Danh từ:,
  • Perish

    / 'peri∫ /, Nội động từ: diệt vong; chết; bỏ mạng, bỏ mình, tàn lụi, héo rụi; hỏng đi,...
  • Perishability

    / 'peri∫əbiliti /, Kinh tế: sự hư hại, sự hư hỏng,
  • Perishable

    / 'peri∫əbl /, Tính từ: có thể bị diệt vong; có thể chết, có thể bị tàn lụi, có thể bị...
  • Perishable cargo

    hàng dễ hỏng, hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả ...), hàng chở dễ hỏng (như thịt, cá tươi, rau quả)
  • Perishable commodity

    hàng hóa chóng hỏng, hàng mau hỏng, hàng hóa dễ hỏng,
  • Perishable food

    thực phẩm chóng hỏng, thực phẩm dễ hỏng,
  • Perishable freight

    hàng hóa chóng hỏng,
  • Perishable freight train

    tàu hàng tươi sống,
  • Perishable goods

    hàng dễ hỏng, hàng thực phẩm dễ hỏng,
  • Perishable produce body

    thùng xe chở hàng chóng hỏng,
  • Perishable product

    sản phẩm chóng hỏng,
  • Perishable traffic

    sự vận chuyên các sản phẩm mau hỏng,
  • Perishableness

    / 'peri∫əbəlnis /,
  • Perishables

    Danh từ số nhiều: hàng dễ thối, hàng dễ hỏng, dễ hư (nhất là thực phẩm), hàng dễ hỏng...
  • Perished

    / ´periʃt /, tính từ, chết đi được (không chịu nổi), we were perished with cold and hunger, chúng tôi đói và rét chết đi đươc
  • Perished steel

    thép cháy quá,
  • Perisher

    Danh từ: (từ lóng) người quấy rầy (nhất là trẻ con),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top