Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perishing

Nghe phát âm

Mục lục

/´periʃiη/

Thông dụng

Tính từ

(từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức chịu đựng
Cực kỳ lạnh
I am perishing !
tôi chết rét đi được!
It's perishing out there
Ở ngoài kia lạnh chết đi được
Đáng ghét, chết tiệt (diễn tả sự bực mình, khó chịu)
I can't get in -- I've lost the perishing key
tôi không vào được -- tôi đã đánh mất cái chìa khoá chết tiệt ấy rồi

Phó từ

Rất (dùng để nhấn mạnh cái gì xấu, tồi tệ) (như) perishingly
It's perishing/perishingly cold out there
Ngoài kia lạnh ghê ghớm

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top