Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perjurious

Nghe phát âm
/pə:´dʒuəriəs/

Thông dụng

Xem perjury


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Perjury

    / ´pə:dʒəri /, Danh từ: (luật pháp) sự khai man trước toà; lời khai man trước toà, sự phản...
  • Perk

    / pə:k /, Nội động từ: ngẩng (đầu), vênh (mặt), vểnh (tai) (như) to-up, ( + up) trở nên vui vẻ,...
  • Perked

    ,
  • Perkiness

    / ´pə:kinis /, danh từ, vẻ tự đắc, vẻ vênh váo; sự xấc xược, sự ngạo mạn,
  • Perking brass

    đồng thanh thiếc,
  • Perkinism

    perkins trị liệu, liệu pháp perkins (phương pháp điều trị dùng kim loại có nam châm,
  • Perkins joint

    khóa ống,
  • Perkinsism

    perkins trị liệu, liệu pháp perkins (phương pháp điều trị dùng kim loại có nam châm,
  • Perky

    / ´pə:ki /, Tính từ .so sánh: tươi tỉnh; đầy sức sống, tự đắc, vênh váo, ngạo mạn,
  • Perl

    ngôn ngữ perl,
  • Perlacous

    Tính từ: giống ngọc trai,
  • Perleche

    chốc mép , bệnh nấm canđida mép,
  • Perlingual

    ngậm, ngậm,
  • Perlit

    peclit,
  • Perlite

    / ´pə:lait /, Danh từ: peclit, đá trân châu, Hóa học & vật liệu:...
  • Perlite aggregate

    chất độn peclit,
  • Perlite concrete

    bê tông peclit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top