Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perlite

Mục lục

/´pə:lait/

Thông dụng

Danh từ

Peclit, đá trân châu

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

peclit

Giải thích EN: This glass when heated and crushed to form a powder used in insulation, in acoustic tile, and as a lightweight aggregate in concrete.Giải thích VN: Thủy tinh khi được đốt nóng và nén ép để trở thành dạng bột sử dụng làm chất cách điện, làm ngói cách âm và khối kết tập nhẹ trong bê tông.

Xây dựng

đá trân châu

Điện lạnh

cấu trúc như peclit

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top