- Từ điển Anh - Việt
Permafrost
Nghe phát âmMục lục |
/´pə:mə¸frɔst/
Thông dụng
Danh từ
Tầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực)
Chuyên ngành
Xây dựng
đóng băng thường xuyên
- permafrost soil
- đất đóng băng thường xuyên
tầng đất (có) băng vĩnh cữu
Kỹ thuật chung
đóng băng vĩnh viễn
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Permafrost cavern
hang băng, -
Permafrost earth
đất đóng băng vĩnh cửu, -
Permafrost ground
đất đóng băng vĩnh cửu, -
Permafrost soil
đất đóng băng thường xuyên, đất than bùn, -
Permalloy
/ pə:m´ælɔi /, Danh từ: hợp kim pecmalci, Toán & tin: hợp kim sắt... -
Permament deflection
độ võng dài hạn, -
Permanence
/ ˈpɜrmənəns /, Danh từ: sự lâu dài, sự vĩnh cửu; sự thường xuyên, sự thường trực; sự... -
Permanence condition
điều kiện thường trực, -
Permanence of a functional equation
tính không đổi của một phương trình hàm, -
Permanence of sign
tính không đổi về dấu,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Jewelry and Cosmetics
2.191 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemTrucks
180 lượt xemSports Verbs
169 lượt xemPleasure Boating
187 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Bedroom
323 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemFirefighting and Rescue
2.149 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"