Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permanence

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈpɜrmənəns/

Thông dụng

Cách viết khác permanency

Danh từ

Sự lâu dài, sự vĩnh cửu; sự thường xuyên, sự thường trực; sự cố định
Tính lâu dài, tính vĩnh cửu; tính thường xuyên, tính thường trực; tính cố định
Cái lâu bền; việc lâu dài cố định (nhất là công việc)

Chuyên ngành

Toán & tin

tính không đổi
permanence of a functional equation
tính không đổi của một phương trình hàm
permanence of sign
tính không đổi về dấu
tính thường trực
tính thường xuyên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top