Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permanent

Nghe phát âm

Mục lục

/'pə:mənənt/

Thông dụng

Tính từ

Lâu dài, vĩnh cửu; thường xuyên, thường trực; cố định
permanent wave
cách uốn (tóc) làn sóng giữ được lâu
permanent address
địa chỉ thường xuyên của tôi
permanent way
nền đường sắt

Chuyên ngành

Toán & tin

không đổi, thường xuyên, thường trực

Xây dựng

lâu bền, vĩnh cửu, thường xuyên, cố định

Cơ - Điện tử

(adj) lâu, bền, thường xuyên, cố định

Kỹ thuật chung

bất động
cố định
permanent assets
tài sản cố định
permanent benchmark
dấu chuẩn cố định
permanent bridge
cầu cố định
permanent card
phiếu lỗ cố định
permanent connection
kết nối cố định
permanent contact connection
mạch nối tiếp xúc cố định (không tháo được)
permanent cross-grooved
cam cố định
permanent file
tập tin cố định
permanent foundation
móng cố định
permanent joint
liên kết cố định
permanent joint
mạch nối cố định
permanent joint
mối nối cố định
permanent load
phụ tải cố định
Permanent Logical Link Connection (PLLC)
kết nối tuyến logic cố định
permanent personnel
biên chế cố định
permanent population
dân số cố định
permanent sash
cánh cửa cố định
permanent sound
âm cố định
permanent storage
bộ lưu trữ cố định
permanent support
vì cố định
permanent survey mark
mốc khảo sát cố định
Permanent Swap File (PSF)
tệp trao đổi cố định
permanent variable
biến cố định
permanent virtual circuit (PVC)
mạch ảo cố định
Permanent Virtual Circuit (PVC)
mạch ảo cố định-PVC
Permanent Virtual Circuit/Connection (PVCC)
Kết nối mạch/Kênh ảo cố định
permanent virtual connection (PVC)
kết nối ảo cố định-PVC
Permanent Virtual Path Connection (PVPC)
kết nối đường ảo cố định
Permanent Virtual Terminal (PVT)
đầu cuối ảo cố định
Semi-Permanent Circuit (Telstra) (SPC)
Mạch bán cố định (Telstra)
không đổi
permanent (lyacting) load
tải trọng (tác động) không đổi
permanent echo
tín dội không đổi
permanent field
trường không đổi
permanent load
phụ tải không đổi
permanent memory
bộ nhớ không đổi
permanent storage
bộ lưu trữ không đổi
lâu dài
vĩnh cửu
permanent building
nhà vĩnh cửu
permanent construction
công trình vĩnh cửu
permanent deflection
độ võng vĩnh cửu
permanent deformation
biến dạng vĩnh cửu
permanent dipole
lưỡng cực vĩnh cửu
permanent elongation
độ giãn vĩnh cửu
permanent field
trường vĩnh cửu
permanent gas
khí vĩnh cửu
permanent gas
thể khí vĩnh cửu
permanent hardness
độ cứng vĩnh cửu
permanent magnet
nam châm vĩnh cửu
permanent magnet relay
rơle nam châm vĩnh cửu
permanent mold
khuôn vĩnh cửu
permanent mould
khuôn vĩnh cửu
permanent structure
kết cấu vĩnh cửu
permanent way
đường sắt vĩnh cửu
permanent work
công trình vĩnh cửu
permanent-magnet loudspeaker
loa nam châm vĩnh cửu
permanent-mold casting
sự đúc khuôn vĩnh cửu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abiding , changeless , continual , diurnal , durable , enduring , everlasting , fixed , forever , forever and a day , for keeps * , immutable , imperishable , indestructible , in for the long haul , invariable , long-lasting , perdurable , perduring , perennial , perpetual , persistent , set , set in concrete , set in stone , stable , steadfast , unchanging , unfading , lasting , long-lived , long-standing , old , constant , endless , eternal , indelible , ineffaceable , in perpetuity , irreversible , irrevocable , sempiternal , substantive , unchangeable , unending

Từ trái nghĩa

adjective
ephemeral , temporary , evanescent , impermanent , transient

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top