Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permeability

Nghe phát âm

Mục lục

/,pə:miə'biləti/

Thông dụng

Danh từ

Tính thấm được
(điện học) độ thấm từ

Chuyên ngành

Môi trường

Độ thấm
Tốc độ các chất lỏng thấm qua đất hoặc các vật liệu khác theo hướng nhất định.

Cơ - Điện tử

Tính thấm, độ thấm

Toán & tin

sự trong suốt

Xây dựng

độ thẩm thấu

Y học

tinh thấm

Điện

độ thẩm từ
absolute permeability
độ thấm từ tuyệt đối
incremental permeability
độ thẩm từ gia tăng
relative permeability
hằng số (độ) thẩm từ tương đối

Điện lạnh

hằng số từ thẩm
cyclic permeability
hằng số từ thẩm chuẩn
normal permeability
hằng số từ thẩm chuẩn
relative permeability
hằng số (từ) thẩm từ tương đối
hệ số từ thẩm

Điện

tính từ thẩm

Giải thích VN: Đại lượng vật lý đặc trưng cho tính từ của một chất.

Điện lạnh

tính thẩm
air permeability
tính thẩm thấu không khí
water-vapour permeability
tính thẩm thấu hơi nước
tính xuyên

Kỹ thuật chung

độ dẫn từ

Giải thích EN: The relative ability of a rock or soil to conduct magnetic lines of force..Giải thích VN: Khả năng dẫn từ tương đối của đá hay đất.

độ thấm
absolute permeability
độ thấm từ tuyệt đối
air permeability
độ thấm khí
air-permeability test
thí nghiệm độ thấm khí
capillary permeability
độ thấm mao dẫn
degree of air permeability
độ thấm không khí
effective permeability
độ thấm hữu hiệu
flavor permeability
độ thẩm thấu của mùi
foundation permeability
độ thấm của nền
gas permeability
độ thấm khí
horizontal permeability
độ thấm ngang
hydraulic permeability
độ thấm thủy lực
incremental permeability
độ thấm gia tăng
incremental permeability
độ thẩm từ gia tăng
initial permeability
độ thấm ban đầu
lateral permeability
độ thấm bên
magnetic permeability
độ thấm từ
moisture permeability
độ thấm ẩm
moisture vapour permeability
độ thẩm thấu (hơi) ẩm
moisture vapour permeability
độ thẩm thấu hơi ẩm
permeability apparatus
máy đo thấm
permeability apparatus
thiết bị đo độ thấm
permeability coefficient
hệ số độ thấm
permeability log
biểu đồ độ thấm
permeability logging
carota độ thấm
permeability logging
log độ thấm (kỹ thuật đo lỗ khoan)
permeability measurement
sự đo thấm
permeability range
biên độ thấm
permeability to grease
độ thấm dầu mỡ
pumping test (fordetermining soil permeability)
nghiệm pháp bơm (thử độ thấm nước của đất)
relative permeability
độ thấm tương đối
relative permeability
hằng số (độ) thẩm từ tương đối
secondary permeability
độ thấm thứ cấp
soil cement permeability
độ thấm nước của đất
vapor permeability
độ thấm hơi
vapor permeability
độ thấm hơi (nước)
vapour permeability
độ thấm hơi
vapour permeability
độ thẩm thấu hơi
water permeability
độ thấm nước
độ xuyên
acoustic permeability
độ xuyên âm
hệ số thấm
air permeability factor
hệ số thấm khí
soil cement permeability
hệ số thấm của đất
soil permeability
hệ số thấm của đất
vapor permeability coefficient
hệ số thấm hơi nước
tính trong suốt
tính thấm nước

Kinh tế

độ thâm nhập
air permeability
độ thâm nhập của không khí
tính thấm qua

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top