Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permissive

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´misiv/

Thông dụng

Tính từ

Cho phép; được chấp nhận
Tuỳ ý, không bắt buộc
a permissive upbringing
một cách giáo dục nuông chiều
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dễ dãi, thoải mái; tự do, buông thả
permissive parents
các bậc cha mẹ dễ dãi
the permissive society
một xã hội buông lỏng kỷ cương


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
acquiescent , agreeable , allowing , approving , easy-going , forbearing , free , indulgent , latitudinarian , lax , liberal , open-minded , permitting , susceptible , tolerant

Từ trái nghĩa

adjective
intolerant , mean , strict

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top