Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Permittivity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pə:mi´tiviti/

Thông dụng

Danh từ

(điện học) hằng số điện môi

Chuyên ngành

Xây dựng

độ thấm điện môi

Kỹ thuật chung

điện thẩm
hằng số điện môi

Giải thích VN: Tỷ số sự thay đổi điện của một chất trung gian đối với sức điện sinh ra nó.

complex permittivity
hằng số điện môi phức
static permittivity
hằng số điện môi tĩnh

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top