Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Peroba

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Hóa học & vật liệu

gỗ peroba

Giải thích EN: The durable, fine-textured wood of the Brazilian tree, Aspidosperma; used for fine furnishings, veneers, and flooring.Giải thích VN: Loại gỗ thớ mỏng của cây sống ở Brazin Aspidosperma sử dụng làm đồ đạc trong nhà, đồ trang trí và nguyên liệu làm sàn nhà.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top