Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perpetual motion

Nghe phát âm

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Sự chuyển động không ngừng

Toán & tin

chuyển động vĩnh cửu

Xây dựng

chuyển động vĩnh cửu

Xem thêm các từ khác

  • Perpetual motion engine

    động cơ chuyển động vĩnh cửu,
  • Perpetual motion of the first kind

    chuyển động vĩnh cửu loại một,
  • Perpetual preferred stock

    cổ phiếu ưu đãi vô thời hạn,
  • Perpetual screw

    trục vít, vít vô tận, trục vít, vít vô tận,
  • Perpetual succession

    sự liên tục không gián đoạn (của công ty), sự thừa kế vĩnh viễn,
  • Perpetual warrant

    chứng chỉ vĩnh viễn, giấy phép vĩnh viễn,
  • Perpetually

    Phó từ: vĩnh viễn, bất diệt, không ngớt, không ngừng; liên tục, liên miên, liên tiếp, thường...
  • Perpetuance

    / pə´petjuəns /,
  • Perpetuate

    / pə´petju¸eit /, Ngoại động từ: làm cho bất diệt, kéo dài mãi mãi, làm tồn tại mãi; duy trì,...
  • Perpetuation

    / pə¸petju´eiʃən /, danh từ, sự bất diệt, sự tồn tại mãi mãi; sự duy trì, sự ghi nhớ mãi,
  • Perpetuities

    niên kim vĩnh cửu,
  • Perpetuity

    / ¸pə:pi´tju:iti /, Danh từ: tính liên tục, tính vĩnh cửu, vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh...
  • Perphenazine

    loại thuốc an thần chính,
  • Perplex

    / pə´pleks /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm rối trí, làm rắc rối, khó hiểu,...
  • Perplexed

    / pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa:...
  • Perplexedly

    Phó từ: bối rối, lúng túng, phức tạp, rắc rối, khó hiểu,
  • Perplexing

    / pə´pleksiη /, Tính từ: làm lúng túng, làm bối rối, làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu,...
  • Perplexity

    / pə´pleksiti /, Danh từ: sự lúng túng, sự bối rối; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top