Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perpetuity

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pə:pi´tju:iti/

Thông dụng

Danh từ

Tính liên tục, tính vĩnh cửu
in (to, for) perpetuity
mãi mãi, vĩnh viễn
Vật sở hữu vĩnh viễn; địa vị vĩnh viễn
Lợi tức hưởng suốt đời

Chuyên ngành

Toán & tin

(toán kinh tế ) quyền sở hữu liên tục

Kinh tế

niên kim vĩnh cửu
niên kim vĩnh viễn
tài sản vĩnh viễn

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
ceaselessness , eternality , eternalness , eternity , everlastingness , world without end , infinity , sempiternity

Xem thêm các từ khác

  • Perphenazine

    loại thuốc an thần chính,
  • Perplex

    / pə´pleks /, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm rối trí, làm rắc rối, khó hiểu,...
  • Perplexed

    / pə´plekst /, tính từ, lúng túng, bối rối, phức tạp, rắc rối, khó hiểu, Từ đồng nghĩa:...
  • Perplexedly

    Phó từ: bối rối, lúng túng, phức tạp, rắc rối, khó hiểu,
  • Perplexing

    / pə´pleksiη /, Tính từ: làm lúng túng, làm bối rối, làm phức tạp, làm rắc rối, làm khó hiểu,...
  • Perplexity

    / pə´pleksiti /, Danh từ: sự lúng túng, sự bối rối; tình trạng lúng túng, tình trạng bối rối,...
  • Perplication

    (thủ thuật) gấp đầu mạch quađường rạch thành mạch,
  • Perquisite

    / ´pə:kwizit /, Danh từ: bổng lộc, tiền thù lao thêm, vật hưởng thừa, Đặc quyền, Từ...
  • Perquisition

    / ¸pəkwi´ziʃən /, danh từ, sự tra xét, sự khám soát,
  • Perrhenic

    thuộc pechenat,
  • Perron

    / ´perən /, Danh từ: bậc thềm, Xây dựng: thềm (nhà), thềm nhiều...
  • Perry

    / 'peri /, Danh từ: rượu lê; cốc rượu lê, Kinh tế: rượu peri (rượu...
  • Pers

    danh từ, (viết tắt) của person (con người), (viết tắt) của personal (cá nhân),
  • Pers sunshine recorder

    đo ánh nắng,
  • Persalt

    muối peraxit, muối peroxit,
  • Perse

    Tính từ: (từ cổ,nghĩa cổ) xanh xám, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ)...
  • Persecute

    / 'pз:sikju:t /, Ngoại động từ: khủng bố, ngược đãi, hành hạ, quấy rầy, làm khổ ai,
  • Persecution

    / ,pə:si'kju:ʃn /, Danh từ: sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại, Từ...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top