Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persecute

Nghe phát âm

Mục lục

/'pз:sikju:t/

Thông dụng

Ngoại động từ

Khủng bố, ngược đãi, hành hạ
Quấy rầy, làm khổ ai
to persecute someone with questions
làm khổ ai bằng những câu hỏi

Chuyên ngành

Xây dựng

hành hạ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
afflict , aggrieve , annoy , badger , bait , beat , be on one’s case , bother , crucify , distress , dog * , dragoon , drive up the wall , exile , expel , harass , hector , hound * , hunt , ill-treat , injure , maltreat , martyr , molest , oppress , outrage , pester , pick on , plague , pursue , tease , torture , tyrannize , vex , victimize , worry , harry , hound , importune , torment , wrong

Từ trái nghĩa

verb
comfort , commend , console , reward , soothe

Xem thêm các từ khác

  • Persecution

    / ,pə:si'kju:ʃn /, Danh từ: sự khủng bố, sự ngược đãi, sự hành hạ; bức hại, Từ...
  • Persecution complex

    Danh từ: chứng phức cảm bị hành hạ (niềm tin điên loạn là mình bị hành hạ) (như) persecution...
  • Persecution mania (complex)

    Thành Ngữ:, persecution mania ( complex ), chứng lo cuồng bị khủng bố ngược đãi
  • Persecutive

    / ´pə:si¸kju:tiv /,
  • Persecutor

    / ´pə:si¸kju:tə /, danh từ, kẻ khủng bố, kẻ ngược đãi, kẻ hành hạ, kẻ quấy rầy, kẻ làm khổ,
  • Persecutory

    / ´pə:si¸kju:təri /,
  • Persecutrix

    Danh từ:,
  • Perseverance

    / ¸pə:si´viərəns /, Danh từ: tính kiên nhẫn, tính kiên trì; sự bền gan, sự bền chí, Từ...
  • Perseverant

    / ¸pə:si´viərənt /, tính từ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí,
  • Perseveration

    / pə:¸sevə´reiʃən /, danh từ, (sinh vật học) sự dai dẳng, sự tồn lưu,
  • Persevere

    / ¸pə:si´viə /, Nội động từ: ( + in, at, with) kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Xây...
  • Persevering

    / ¸pə:si´viəriη /, tính từ, kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Perseveringly

    Phó từ: kiên nhẫn, kiên trì; bền gan, bền chí,
  • Persia

    nước ba tư, xứ ba tư,
  • Persian

    / ´pə:ʃən /, Tính từ ( .Persian): (thuộc) ba tư (nay gọi là iran); người ba tư; tiếng ba tư,
  • Persian Gulf

    vịnh ba tư,
  • Persian Gulf ports

    các cảng vịnh ba tư,
  • Persian architecture

    kiến trúc ba tư,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top