Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persian cat

Thông dụng

Danh từ ( Persianỵcat)

Mèo Ba tư (như) Persian

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Persian lamb

    Danh từ: da lông cừu ba tư,
  • Persian style

    phong các (kiến trúc) ba tư,
  • Persic

    Danh từ: người ba tư, tiếng batư, Tính từ: thuộc batư,
  • Persic oil

    dầu mơ,
  • Persiennes

    / ¸pə:si´enz /, Danh từ số nhiều: mành mành (cửa sổ), Kỹ thuật chung:...
  • Persiflage

    / ´pə:si¸fla:ʒ /, Danh từ: lời chế giễu; lời văn châm biếm; sự đùa cợt, Từ...
  • Persimmon

    / pə´simən /, Danh từ: quả hồng vàng, (thực vật học) cây hồng vàng, japanese persimmon, quả hồng
  • Persism

    Danh từ: ba tư giáo,
  • Persist

    / pə´sist /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng,
  • Persistaltic wave

    sóng nhu động,
  • Persistant oscillation

    dao động duy trì,
  • Persistence

    / pə'sistəns /, Nội động từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, vẫn còn, cứ dai dẳng,...
  • Persistence(cy)

    Toán & tin: sự tiếp tục; quán tính; ổn định, persistence (cy) of vision, (vật lý ) quán tính...
  • Persistence Time

    thời gian duy trì,
  • Persistence characteristic

    đặc tuyến dư huy, đặc tuyến lưu sáng,
  • Persistence of vision

    quán tính thị giác, sự lưu ảnh, sự lưu thị giác, lưu ảnh (trên võng mạc),
  • Persistency

    / pə´sistənsi /, như persistence, Kỹ thuật chung: ổn định, quán tính, sự tiếp tục, Từ...
  • Persistency of vision

    quán tính thị giác,
  • Persistent

    / pə'sistənt /, Tính từ: kiên gan, bền bỉ, khăng khăng, cố chấp, dai dẳng; liên tục, (sinh vật...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top