Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persistency

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´sistənsi/

Thông dụng

Cách viết khác persistence

Như persistence

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

ổn định
quán tính
persistency of vision
quán tính thị giác
sự tiếp tục

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
insistency , perseverance , persistence , continuance , continuity , continuum , duration , endurance

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top