Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persnickety

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´snikiti/

Thông dụng

Tính từ
( Mỹ, (thông tục)) xem pernickety

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
careful , choosy , fastidious , finicky , nice , picky , dainty , exacting , finical , fussy , meticulous , particular , squeamish , picayune

Từ trái nghĩa

adjective
open , unconcerned , unfussy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top