Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Personage

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:snidʒ/

Thông dụng

Danh từ

Nhân vật quan trọng, người có địa vị cao sang, người có vai vế
Vai, nhân vật (trong truyện, kịch)
Người

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
persona , being , body , creature , homo , human , individual , life , man , mortal , party , person , soul , character , eminence , leader , lion , nabob , notability , notable , hero , luminary , name , personality , bigwig , celebrity , dignitary , heavyweight , magnate , tycoon , vip

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top