- Từ điển Anh - Việt
Personal guarantee
Xem thêm các từ khác
-
Personal handy phone System (Japan) (PHS)
hệ thống điện thoại cầm tay cá nhân (nhật bản), -
Personal health record
nghĩa chuyên ngành: sổ khám chữa bệnh, sổ y bạ, hồ sơ sức khỏe cá nhân, -
Personal history (form)
sơ yếu lí lịch cá nhân, -
Personal history form
bản lý lịch cá nhân, -
Personal holding company
công ty cổ quyền tư hữu, công ty nắm giữ cổ phần tư nhân, -
Personal household effects
đồ dùng cá nhân gia đình, -
Personal identification
mã hiệu cá nhân, automatic personal identification, mã hiệu cá nhân tự động -
Personal identification (PID)
sự nhận biết cá nhân, sự nhận dạng cá nhân, -
Personal identification device
thiết bị định danh cá nhân, -
Personal identification number
số nhận diện cá nhân, số phận dạng cá nhân, -
Personal income
thu nhập cá nhân, personal income tax, thuế thu nhập cá nhân -
Personal income from property
thu nhập (từ) tài sản cá nhân, -
Personal income tax
thuế thu nhập cá nhân, -
Personal information
thông tin cá nhân, personal information and communication device (picd), thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, pim ( personalinformation... -
Personal information and communication device (PICD)
thông tin cá nhân thiết bị truyền thông, -
Personal insurance
bảo hiểm cá nhân, -
Personal interest income
thu nhập lãi cá nhân, -
Personal interview
phỏng vấn riêng, -
Personal investment
đầu tư cá nhân, đầu tư đối nhân, đầu tư vào con người, -
Personal lamp
Đèn cá nhân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.