- Từ điển Anh - Việt
Personality
Nghe phát âmMục lục |
/pə:sə'næləti/
Thông dụng
Danh từ
Nhân cách, tính cách
Nhân phẩm; cá tính; lịch thiệp
- no personality
- không lịch thiệp
Tính chất là người
Nhân vật, người nổi tiếng (nhất là trong giới văn nghệ, giới thể thao)
Sự chỉ trích cá nhân; ( số nhiều) những lời chỉ trích cá nhân
- to indulge in personalities
- hay chỉ trích cá nhân
- to avoid personalities
- tránh chỉ trích cá nhân
(từ hiếm,nghĩa hiếm) như personalty
Cấu trúc từ
personality cult
- sự sùng bái cá nhân
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
cá nhân
nhân cách
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- charisma , charm , complexion , disposition , dynamism , emotions , identity , individuality , likableness , magnetism , makeup , nature , psyche , self , selfdom , selfhood , singularity , temper , temperament , hero , lion , luminary , name , notable , personage , animadversion , behavior , celebrity , character , criticism , ego , humor , reflection , star , stricture , trait
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Personality cult
Danh từ: sự sùng bái cá nhân, -
Personality disorder
rối loạn nhân cách, -
Personality promotions
những cổ động bằng nhân vật, -
Personality training
huấn luyện tính cách, -
Personalization
/ ¸pə:sənəlai´zeiʃən /, danh từ, sự cá nhân hoá; tình trạng (cái gì) biến thành chuyện riêng tư, Từ... -
Personalize
/ ´pə:sənə¸laiz /, Ngoại động từ: cá nhân hoá (biến thành chuyện riêng tư), xác định (cái... -
Personalized cheque
chi phiếu, séc chuyên dùng của cá nhân, séc định danh, -
Personally
/ ´pə:sənəli /, Phó từ: Đích thân, với tư cách cá nhân (không đại diện bởi người khác),... -
Personalty
/ ´pəsənəlti /, Danh từ: (pháp lý) động sản (như) personality, Kinh tế:... -
Personate
/ ´pə:sə¸neit /, Tính từ: (thực vật học) hình mõm chó, Ngoại động từ:... -
Personation
/ ¸pə:sə´neiʃən /, danh từ, sự đóng vai (kịch...), sự giả danh, sự mạo làm người khác; (pháp lý) tội mạo danh -
Personator
/ ´pə:sə¸neitə /, danh từ, người đóng vai (kịch...), kẻ giả danh, kẻ mạo làm người khác -
Personel
biên chế, công nhân viên, -
Personel carrier
xe chở nhân viên, -
Personification
/ pə:¸sɔnifi´keiʃən /, Danh từ: sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá, sự hiện thân,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.