Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Personification

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:¸sɔnifi´keiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhân cách hoá; trường hợp nhân cách hoá
Sự hiện thân
to be the personification of revolutionary heroism
là hiện thân của chủ nghĩa anh hùng cách mạng


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
exteriorization , externalization , incarnation , manifestation , materialization , objectification , personalization , substantiation , type , prosopopeia , role

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top