Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Personify

Nghe phát âm

Mục lục

/pə:´sɔni¸fai/

Thông dụng

Cách viết khác impersonify

Ngoại động từ

Nhân cách hoá; nhân hình hoá (tư tưởng, phẩm chất..)
the sun and the moon are often personified in poetry
mặt trời và mặt trăng thường được nhân cách hoá trong thơ ca
justice is often personified as a blindfolder woman holding a pair of scales
công lý thường được nhân hình hoá thành một phụ nữ bịt mắt cầm cái cân
Là hiện thân của
he is kindness personified
ông ấy là hiện thân của sự tốt bụng

Hình thái từ

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

nhân cách hóa

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
act out , body forth , contain , copy , emblematize , embody , epitomize , exemplify , express , exteriorize , externalize , hominify , humanize , illustrate , image , imitate , impersonate , incarnate , live as , make human , manifest , materialize , mirror , objectify , personize , substantiate , symbolize , typify , personalize , characterize , represent

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top