Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Personnel

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pə:sə´nel/

Thông dụng

Danh từ

Nhân viên, công chức (cơ quan, nhà máy...)
trained personnel
một nhân viên đã được đào tạo
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phòng tổ chức cán bộ, vụ tổ chức cán bộ (như) personnel department
personnel manager/officer
người quản lý tổ chức/viên chức nhân sự

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

biên chế
permanent personnel
biên chế cố định
reduction in personnel
sự giảm biên chế
nhân viên
free-lance personnel
nhân viên độc lập
maintenance personnel
nhân viên bảo trì
operating personnel
nhân viên vận hành
redeployment of personnel
sự (triển khai dàn trải) lại nhân viên
trained personnel
nhân viên được đào tạo
trained personnel
nhân viên được huấn luyện

Kinh tế

nhân viên
accounting personnel
nhân viên kế toán
business personnel
nhân viên nghiệp vụ
chief personnel
trưởng phòng nhân viên
clerical personnel
nhân viên văn phòng
contractual personnel
nhân viên ký kết nhận thầu
out posted personnel
nhân viên làm việc ngoài cơ quan
personnel department
phòng nhân viên
personnel file card
phiếu nhận dạng nhân viên
personnel rating
đánh giá nhân viên
personnel representative
đại biểu nhân viên
sales personnel
nhân viên bán hàng
supervisory personnel
nhân viên giám quản
technical personnel
nhân viên kỹ thuật
trained personnel
nhân viên lành nghề, được đào tạo nghiệp vụ
phòng tổ chức cán bộ
personnel director
trưởng phòng tổ chức cán bộ
toàn thể nhân viên

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cadre , corps , crew , faculty , group , helpers , human resources , members , men and women , office , organization , people , shop , staff , troop , troops , workers , work force , employees

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top