- Từ điển Anh - Việt
Perspicuous
Nghe phát âmMục lục |
/pə:´spikjuəs/
Thông dụng
Tính từ
Dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- apparent , clear-cut , comprehensible , crystal * , crystal-clear , distinct , easily understood , explicit , intelligible , limpid , lucent , lucid , luminous , pellucid , plain , self-evident , straightforward , transparent , unambiguous , unblurred , understandable , clear , conspicuous , crystal , keen , manifest , obvious
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Perspicuously
Phó từ: dễ hiểu, rõ ràng; minh bạch, -
Perspicuousness
/ pə:´spikjuəsnis /, danh từ, sự rõ ràng, minh bạch; tính rõ ràng, minh bạch, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Perspirable
/ pə´spaiərəbl /, tính từ, có thể đổ mồ hôi, -
Perspiration
/ ¸pə:spi´reiʃən /, Danh từ: mồ hôi; sự đổ mồ hôi, Y học: ra... -
Perspirative
Tính từ: làm chảy mồ hôi (thuốc), -
Perspiratory
/ pə´spaiərətəri /, tính từ, Đổ mồ hôi, toát mồ hôi, làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...) -
Perspire
/ pə´spaiə /, Nội động từ: Đổ mồ hôi, toát mồ hôi, Ngoại động từ:... -
Perstriction
phương pháp cầm máu bằng thắt hay nén, -
Persuadable
/ pə´sweidəbl /, tính từ, có thể làm cho tin, có thể thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Persuade
/ pə'sweid /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, Từ đồng nghĩa:... -
Persuader
/ pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing... -
Persuasibility
/ pə¸sweisi´biliti /, -
Persuasible
/ pə:´sweisibl /, tính từ, có thể thuyết phục được, có thể làm cho tin, -
Persuasion
/ pə'sweiʤn /, Danh từ: sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người... -
Persuasive
/ pərˈsweɪsɪv , pərˈsweɪzɪv /, Tính từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo, Từ... -
Persuasive advertising
quảng cáo có khuyến mãi, quảng cáo có tính khuyến mãi, quảng cáo thuyết phục, -
Persuasive selling
bán có tính khuyến mãi, cách bán thuyết phục, -
Persuasively
Phó từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo, -
Persuasiveness
/ pə´sweisivnis /, danh từ, sức thuyết phục, tính thuyết phục; sự khiến (ai) nghe theo, the persuasiveness of his argument, sức thuyết...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.