Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perspiration

Nghe phát âm

Mục lục

/¸pə:spi´reiʃən/

Thông dụng

Danh từ

Mồ hôi; sự đổ mồ hôi
to be bathed in perspiration
mồ hôi ướt như tắm
to break into perspiration
toát mồ hôi

Chuyên ngành

Y học

ra mồ hôi

Kinh tế

sự chảy mồ hôi

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
lather , diaphoresis , egesta , excreta , exudation , sudation , sudor , sweat , transpiration
adjective
diaphoretic , egestive , sudoriferous , sudorific
verb
egest , excrete , perspire , sweat , transpire

Xem thêm các từ khác

  • Perspirative

    Tính từ: làm chảy mồ hôi (thuốc),
  • Perspiratory

    / pə´spaiərətəri /, tính từ, Đổ mồ hôi, toát mồ hôi, làm đổ mồ hôi, làm toát mồ hôi (thuốc...)
  • Perspire

    / pə´spaiə /, Nội động từ: Đổ mồ hôi, toát mồ hôi, Ngoại động từ:...
  • Perstriction

    phương pháp cầm máu bằng thắt hay nén,
  • Persuadable

    / pə´sweidəbl /, tính từ, có thể làm cho tin, có thể thuyết phục được, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Persuade

    / pə'sweid /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, Từ đồng nghĩa:...
  • Persuader

    / pə´sweidə /, Ngoại động từ: thuyết phục, làm cho tin, to persuade someone to do something ( into doing...
  • Persuasibility

    / pə¸sweisi´biliti /,
  • Persuasible

    / pə:´sweisibl /, tính từ, có thể thuyết phục được, có thể làm cho tin,
  • Persuasion

    / pə'sweiʤn /, Danh từ: sự làm cho tin, sự thuyết phục, sự tin tưởng, sự tin chắc; điều (người...
  • Persuasive

    / pərˈsweɪsɪv , pərˈsweɪzɪv /, Tính từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo, Từ...
  • Persuasive advertising

    quảng cáo có khuyến mãi, quảng cáo có tính khuyến mãi, quảng cáo thuyết phục,
  • Persuasive selling

    bán có tính khuyến mãi, cách bán thuyết phục,
  • Persuasively

    Phó từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo,
  • Persuasiveness

    / pə´sweisivnis /, danh từ, sức thuyết phục, tính thuyết phục; sự khiến (ai) nghe theo, the persuasiveness of his argument, sức thuyết...
  • Persulfate

    persunfat,
  • Persulfuric acid

    axit persunfuric,
  • Persulfuricacid

    axit persunfuric,
  • Pertain

    / pə'tein /, Nội động từ: ( + to) gắn liền với, đi đôi với, thuộc về, liên quan đến; nói...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top