- Từ điển Anh - Việt
Persuasive
Nghe phát âmMục lục |
/pərˈsweɪsɪv , pərˈsweɪzɪv/
Thông dụng
Tính từ
Có sức thuyết phục, khiến nghe theo
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- actuating , alluring , cogent , compelling , conclusive , convictive , convincing , credible , effectual , efficacious , efficient , eloquent , energetic , enticing , forceful , forcible , impelling , impressive , inducing , inspiring , inveigling , logical , luring , moving , plausible , pointed , potent , powerful , seductive , slick , smooth , sound , stimulating , stringent , strong , swaying , telling , touching , unctuous , valid , weighty , wheedling , winning , satisfactory , effective , incisive , influential , persuasory , trenchant
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Persuasive advertising
quảng cáo có khuyến mãi, quảng cáo có tính khuyến mãi, quảng cáo thuyết phục, -
Persuasive selling
bán có tính khuyến mãi, cách bán thuyết phục, -
Persuasively
Phó từ: có sức thuyết phục, khiến nghe theo, -
Persuasiveness
/ pə´sweisivnis /, danh từ, sức thuyết phục, tính thuyết phục; sự khiến (ai) nghe theo, the persuasiveness of his argument, sức thuyết... -
Persulfate
persunfat, -
Persulfuric acid
axit persunfuric, -
Persulfuricacid
axit persunfuric, -
Pertain
/ pə'tein /, Nội động từ: ( + to) gắn liền với, đi đôi với, thuộc về, liên quan đến; nói... -
Pertaincious
Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, -
Pertainciousness
Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp, -
Pertains
, -
Perthes disease
bệnh perthes, -
Pertinacious
/ ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng... -
Pertinaciously
Phó từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, -
Pertinaciousness
/ ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness... -
Pertinacity
/ ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness... -
Pertinence
/ ´pə:tinəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn... -
Pertinency
/ ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.