Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Persuasiveness

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´sweisivnis/

Thông dụng

Danh từ
Sức thuyết phục, tính thuyết phục; sự khiến (ai) nghe theo
the persuasiveness of his argument
sức thuyết phục của các lý lẽ của anh ấy

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Persulfate

    persunfat,
  • Persulfuric acid

    axit persunfuric,
  • Persulfuricacid

    axit persunfuric,
  • Pertain

    / pə'tein /, Nội động từ: ( + to) gắn liền với, đi đôi với, thuộc về, liên quan đến; nói...
  • Pertaincious

    Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp,
  • Pertainciousness

    Danh từ: tính ngoan cố, tính ương ngạnh, cố chấp; sự ngoan cố, sự ương ngạnh, cố chấp,
  • Perthes disease

    bệnh perthes,
  • Pertinacious

    / ˌpɜrtnˈeɪʃəs /, Tính từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp, Từ đồng...
  • Pertinaciously

    Phó từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp,
  • Pertinaciousness

    / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • Pertinacity

    / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness...
  • Pertinence

    / ´pə:tinəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn...
  • Pertinency

    / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing...
  • Pertinent

    / ´pə:tinənt /, Tính từ: Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...), phù hợp,...
  • Pertinent cost

    phí tổn thích đáng,
  • Pertinent information

    thông tin thích hợp,
  • Pertinently

    Phó từ: Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề..),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top