Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pertinacious

Nghe phát âm

Xem thêm các từ khác

  • Pertinaciously

    Phó từ: ngoan cố, ương ngạnh, cố chấp,
  • Pertinaciousness

    / ¸pə:ti´neiʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness , obstinateness...
  • Pertinacity

    / ¸pə:ti´næsiti /, như pertainciousness, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness...
  • Pertinence

    / ´pə:tinəns /, Danh từ: sự thích hợp, sự thích đáng, sự đúng chỗ; sự đi thẳng vào (vấn...
  • Pertinency

    / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing...
  • Pertinent

    / ´pə:tinənt /, Tính từ: Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề...), phù hợp,...
  • Pertinent cost

    phí tổn thích đáng,
  • Pertinent information

    thông tin thích hợp,
  • Pertinently

    Phó từ: Đúng chỗ, thích đáng, thích hợp; đi thẳng vào (vấn đề..),
  • Pertly

    Phó từ: sỗ sàng, xấc xược, thiếu lịch sự,
  • Pertness

    / ´pə:tnis /, danh từ, tính sỗ sàng, tính xấc xược, tính thô lỗ; sự thiếu lịch sự, Từ đồng nghĩa:...
  • Pertrochanteric fracture

    gãy xương quamấu chuyển to,
  • Pertubation

    bơm hơi vòi trứng,
  • Pertubative

    Tính từ: làm xôn xao, làm lo sợ; làm xáo trộn,
  • Perturb

    / pə´tə:b /, Ngoại động từ: làm xôn xao, làm lo sợ; làm mất sự yên tĩnh, xáo trộn lên, rối...
  • Perturbable

    / pə´tə:bəbl /,
  • Perturbation

    / ¸pə:tə´beiʃən /, Danh từ: sự lo lắng; trạng thái lo lắng, Toán &...
  • Perturbation equation

    phương trình nhiễu loạn,
  • Perturbation mapping

    ánh xạ nhiễu,
  • Perturbation method

    phương pháp nhiễu loạn, wave perturbation method, phương pháp nhiễu loạn sóng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top