Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perturb

Nghe phát âm

Mục lục

/pə´tə:b/

Thông dụng

Ngoại động từ

Làm xôn xao, làm lo sợ; làm mất sự yên tĩnh, xáo trộn lên, rối tung lên
perturbing rumours
những lời đồn làm (mọi người) xôn xao

Chuyên ngành

Toán & tin

làm nhiễu loạn

Kỹ thuật chung

nhiễu

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

verb
agitate , alarm , annoy , bewilder , bother , bug * , confound , confuse , disarrange , discompose , disconcert , discountenance , dismay , disorder , disquiet , disturb , flurry , fluster , irritate , make a scene , make waves , muddle , needle , perplex , pester , ruffle , stir up , trouble , vex , worry , distract , rock , shake , toss , unsettle , upset , distress , excite

Từ trái nghĩa

verb
calm , please , soothe

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top