Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perverse

Nghe phát âm

Mục lục

/pə'və:s/

Thông dụng

Tính từ

Ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm)
a perverse child
một đứa trẻ ương bướng
(về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm (không biết điều một cách bướng bỉnh)
his perverse refusal to see a doctor
việc khăng khăng từ chối đi khám bác sĩ của anh ta
(về tình cảm) trái thói, tai ác, vô lý, quá đáng
take a perverse desire to shock
có một sự thèm muốn quá đáng làm chướng tai gai mắt (ai)
(hoàn cảnh) éo le
Hư hỏng, hư thân mất nết, đồi truỵ
(pháp lý) sai lầm bất công, oan; ngược lại lời chứng, ngược lại lệnh của quan toà (bản án)

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
abnormal , bad-tempered , cantankerous , capricious , contradictory , contrary , contumacious , corrupt , crabby * , cross , degenerate , delinquent , depraved , deviant , disobedient , dogged * , erring , fractious , hard-nosed , headstrong , intractable , intransigent , irritable , miscreant , mulish * , nefarious , obdurate , obstinate , petulant , pigheaded * , rebellious , refractory , rotten * , self-willed , spiteful , stubborn , unhealthy , unmanageable , unreasonable , unyielding , villainous , wayward , wicked , willful , flagitious , rotten , bullheaded , dogged , hardheaded , mulish , pertinacious , pigheaded , stiff-necked , tenacious , balky , contrarious , difficult , froward , impossible , ornery , awkward , backward , contentious , cranky , crotched , determined , diverse , forward , indocile , misdirected , perverted , vicious , vitiated , wrongheaded

Từ trái nghĩa

adjective
agreeable , compliant , happy , nice , reasonable , willing , obedient

Xem thêm các từ khác

  • Perverse migration

    di cư ngược,
  • Perversely

    Phó từ: ngang bướng, ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), (về cư xử) ngang ngạnh, sai lầm...
  • Perverseness

    / pə´və:snis /, như perversity, Từ đồng nghĩa: noun, bullheadedness , doggedness , hardheadedness , mulishness...
  • Perversion

    / pə'və:ʃn /, Danh từ: sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo...
  • Perversity

    / pə´və:siti /, danh từ, tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết,...
  • Perversive

    / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc...
  • Pervert

    / pә'vз:t /, Danh từ: người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người...
  • Perverted

    / pə´və:tid /, Tính từ: lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng,
  • Perverter

    / pə´və:tə /,
  • Pervertible

    / pə´və:tibl /,
  • Pervibrator

    dùi đầm trung, dùi dầm rung,
  • Pervigilium

    (chứng) mất ngủ,
  • Pervious

    / ´pə:viəs /, Tính từ ( + .to): dễ thấm qua, xâm nhập được, (nghĩa bóng) dễ tiếp thu, Hóa...
  • Pervious blanket

    thảm thấm nước,
  • Pervious cesspool

    bể thấm nước thải,
  • Pervious course

    lớp thấm nước, lớp thấm nước,
  • Pervious foundation

    mòng thấm nước,
  • Pervious ground

    đất thấm nước,
  • Pervious material

    vật liệu thấm nước,
  • Pervious rock

    đá thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top