Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Perversion

Nghe phát âm

Mục lục

/pə'və:ʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự xuyên tạc (thay đổi cái gì từ đúng thành sai, làm sai); sự bóp méo (dạng xuyên tạc của cái gì)
the perversion of the evidence to suit powerful interests
sự xuyên tạc chứng cớ cho phù hợp với lợi ích của kẻ quyền thế
her account was a perversion of the truth
bài tường thuật của cô ta là một cách bóp méo sự thật
Sự hư hỏng, sự lầm lạc; sự trụy lạc
the perversion of normal desires
sự lầm lạc của các ham muốn bình thường
the sexual perversion
sự trụy lạc giới tính, sự loạn dâm

Chuyên ngành

Y học

đồi trụy

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
aberration , anomaly , corruption , debauchery , deviance , fetish , immorality , kink * , kinkiness , sexual deviation , misapplication , misappropriation , mishandling , misuse , bestiality , depravity , flagitiousness , turpitude , vice , villainousness , villainy , wickedness

Xem thêm các từ khác

  • Perversity

    / pə´və:siti /, danh từ, tính ngang bướng, tính ngoan cố (không chịu sửa chữa sai lầm), sự hư hỏng, sự hư thân mất nết,...
  • Perversive

    / pə´və:siv /, tính từ, dùng sai; làm sai; hiểu sai; xuyên tạc, làm hư hỏng, đưa vào con đường sai, làm lầm đường lạc...
  • Pervert

    / pә'vз:t /, Danh từ: người hư hỏng; người đồi truỵ, kẻ lầm đường; người bỏ đạo; người...
  • Perverted

    / pə´və:tid /, Tính từ: lầm lạc; trụy lạc; đồi bại; hư hỏng,
  • Perverter

    / pə´və:tə /,
  • Pervertible

    / pə´və:tibl /,
  • Pervibrator

    dùi đầm trung, dùi dầm rung,
  • Pervigilium

    (chứng) mất ngủ,
  • Pervious

    / ´pə:viəs /, Tính từ ( + .to): dễ thấm qua, xâm nhập được, (nghĩa bóng) dễ tiếp thu, Hóa...
  • Pervious blanket

    thảm thấm nước,
  • Pervious cesspool

    bể thấm nước thải,
  • Pervious course

    lớp thấm nước, lớp thấm nước,
  • Pervious foundation

    mòng thấm nước,
  • Pervious ground

    đất thấm nước,
  • Pervious material

    vật liệu thấm nước,
  • Pervious rock

    đá thấm nước,
  • Pervious seam

    hàn thấm nước,
  • Pervious soil

    đất thấm nước, đất thấm nước,
  • Pervious stratum

    tầng thấm nước,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top