Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pervious

Nghe phát âm

Mục lục

/´pə:viəs/

Thông dụng

Tính từ ( + .to)

Dễ thấm qua, xâm nhập được
sand is pervious to water
cát dễ bị nước thấm qua
(nghĩa bóng) dễ tiếp thu
to be pervious to reason
dễ tiếp thu lẽ phải

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

thấm qua được

Kỹ thuật chung

lọt được
thấm nước
pervious blanket
thảm thấm nước
pervious cesspool
bể thấm nước thải
pervious course
lớp thấm nước
pervious foundation
mòng thấm nước
pervious ground
đất thấm nước
pervious material
vật liệu thấm nước
pervious rock
đá thấm nước
pervious soil
đất thấm nước
pervious stratum
tầng thấm nước

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
accessible , approachable , open , penetrable , permeable , porous

Từ trái nghĩa

adjective
impervious

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top