- Từ điển Anh - Việt
Pet
Nghe phát âm/pet/
Thông dụng
Danh từ
Cơn nóng giận
Vật nuôi kiểng, vật cưng, thú cưng
Người được yêu thích, con cưng; điều thích nhất
Người tốt, người đáng yêu; cưng (lời nói trìu mến với phụ nữ, trẻ con)
That's kind of you, pet
Em thật tốt bụng cưng ạ
( định ngữ) cưng, yêu quý, thích nhất
One's pet aversion
Như aversion
Ngoại động từ
Cưng, nựng, nuông chiều (nhất là con vật)
Âu yếm, vuốt ve (người đàn ông đối với người phụ nữ)
Hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- affectionate , cherished , darling , dear , dearest , endearing , favored , loved , precious , preferred , special , fair-haired
noun
- apple of eye , beloved , cat , darling , dear , dog , evergreen * , idol , jewel * , love , lover , persona grata * , treasure *
verb
- baby , caress , coddle , cosset , cuddle , dandle , embrace , fondle , grab , hug , love , make love , neck * , pamper , pat , smooch * , spoil , spoon , touch , fool around* , spoon* , mope , pout , cherish , cherished , coax , humor , indulge , kiss , neck , stroke
Từ trái nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Pet-cock
Danh từ: vòi (để xả hơi...) -
Pet cock
ống xả (nước, hơi, dầu trong máy), vòi kiểm tra mực nước, vòi tháo rửa, ống tháo, van giảm áp, van xả, vòi không khí,... -
Pet name
Danh từ: tên thân mật; biệt danh, -
Pet shop
Danh từ: cửa hàng bán (chim, thú..) để nuôi làm cảnh, -
Pet subject
Danh từ: môn ưa thích, chủ đề ưa thích, -
Pet valve
van thử, van xả phần ngưng, -
Petabyte
pb, -
Petal
/ petl /, Danh từ: (thực vật học) cánh hoa, rose petals, những cánh hoa hồng, pink petals with white markings,... -
Petal-shaped
Tính từ: dạng cánh hoa, -
Petal-type nozzle
vòi phun kiểu cánh hoa, -
Petaled
Tính từ: (thực vật học) có cánh (hoa), a four-petaled flower, bông hoa bốn cánh, purple-petaled flower,... -
Petaliferous
Tính từ: có cánh hoa, -
Petaliform
Tính từ: dạng cánh hoa, -
Petalike
Tính từ: giống cánh hoa, -
Petalled
như petaled, -
Petalles
Tính từ: không cánh hoa, -
Petallike
Tính từ:, -
Petalody
Danh từ: tính biến các bộ phận của hoa thành cánh hoa, -
Petaloid
/ ´petə¸lɔid /, tính từ, hình cánh hoa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.