Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petiolate

Nghe phát âm
/´petiə¸leit/

Thông dụng

Tính từ

Xem petioled


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Petiolated

    Tính từ: Y học: có cuống,
  • Petiole

    / ´peti¸oul /, Danh từ: (thực vật học) cuống lá, Y học: cuống lá,...
  • Petioled

    Tính từ: có cuống lá,
  • Petiolule

    Danh từ: cuống nhỏ,
  • Petiolus

    cuống (lá),
  • Petit bourgeois

    Danh từ: người tiểu tư sản, Tính từ: tiểu tư sản; có thái độ...
  • Petit canal

    ống petit,
  • Petit four

    danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Petit mal

    Danh từ: chứng động kinh nhẹ, Y học: động kinh nhỏ,
  • Petit point

    Danh từ: Đồ thêu được dùng những mũi kim nhỏ,
  • Petit souper

    Danh từ: bữa ăn tối nhẹ,
  • Petit truss

    giàn petit (biến thể của giàn pratt),
  • Petite

    / pə´ti:t /, Tính từ: xinh xinh, nhỏ nhắn, mảnh dẻ (nói về cô gái, người phụ nữ), Từ...
  • Petite bourgeoisie

    Danh từ: tầng lớp tiểu tư sản,
  • Petitgrain oil

    dầu petitgrain,
  • Petitio principii

    Danh từ: cách lý luận sai trong đó điều phải chứng minh lại được xem là đúng rồi,
  • Petition

    / pi'tiʃn /, Danh từ: sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện, Đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến...
  • Petition in bankruptcy

    đơn thỉnh cầu của các chủ nợ, đơn thỉnh cầu của các trái chủ, đơn thỉnh cầu của thương gia phá sản, đơn tuyên...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top