Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petrol station

Mục lục

Thông dụng

Cách viết khác fillingỵstationỵ

s”:vis 'stei‘n
danh từ
Trạm xăng dầu (bán xăng và các hàng hoá khác)
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) như gas station

Chuyên ngành

Xây dựng

cột bơm xăng

Kỹ thuật chung

trạm bán xăng dầu
trạm xăng dầu

Kinh tế

trạm xăng

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top