Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petroleum engineering

Mục lục

Hóa học & vật liệu

kỹ thuật dầu mỏ

Kỹ thuật chung

kỹ thuật hóa dầu

Giải thích EN: A branch of engineering that includes the recovery, production, distribution, and storage of oil, gas, and liquefiable hydrocarbons, as well as exploration for these products. Thus, petroleum engineer.Giải thích VN: Một chuyên ngành kỹ thuật bao gồm khôi phục, sản xuất, phân phối và lưu kho dầu, ga và hydro cacbon hóa lỏng cũng như khai thác các sản phẩm này.


Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top