Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Petty commodities

Nghe phát âm

Kinh tế

hàng hóa nhỏ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Petty expenses

    Danh từ: những chi phí vặt, chi phí linh tinh, tạp phí,
  • Petty larceny

    Danh từ: trò ăn cắp vặt, Kinh tế: sự ăn cắp vặt,
  • Petty offence

    tội nhẹ,
  • Petty officer

    Danh từ: (viết tắt) po (hạ sĩ quan hải quân), hạ sĩ quan hải quân,
  • Petty official

    viên chức nhỏ,
  • Petty regulations

    những quy định phiền phức, quy định rắc rối,
  • Petty trade

    buôn bán nhỏ,
  • Petulance

    / ´petjuləns /, danh từ, tính nóng nảy; tính hay hờn dỗi,
  • Petulant

    / ´petjulənt /, Tính từ: nóng nảy; hay hờn dỗi, Từ đồng nghĩa:...
  • Petune

    thuốc lá thơm,
  • Petunia

    / pi´tju:niə /, Danh từ: (thực vật học) cây thuốc lá cảnh; dã yên thảo, màu tím sẫm,
  • Petuntse

    / pi´tuntsi /, Danh từ: Đất trắng (để làm đồ sứ ở trung quốc),
  • Peucine

    hắc í nhựa,
  • Peucinous

    (thuộc) hắc ín, (thuộc) nhựa,
  • Pew

    / pju: /, Danh từ: ghế dài có tựa trong nhà thờ, chỗ ngồi dành riêng trong nhà thờ (cho một gia...
  • Pew-rent

    / ´pju:¸rent /, như pewage,
  • Pewage

    / ´pju:idʒ /, danh từ, tiền thuê chỗ ngồi (trong nhà thờ),
  • Pewit

    / ´pi:wit /, Danh từ: (động vật học) chim te te; tiếng hót của chim te te, như pewit gull,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top