Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phagocyte

Nghe phát âm

Mục lục

/´fægə¸sait/

Thông dụng

Danh từ

(sinh vật học) thực bào; bạch huyết cầu

Chuyên ngành

Y học

thực bào
alveolar phagocyte
thực bào phế nang
globuliferous phagocyte
thực bào huyết cầu
melaniferous phagocyte
thực bào sắc tố

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top