Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phanerophyte

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Phaneroscope

    (dụng cụ) soi da,
  • Phaneroscopy

    phép soi da,
  • Phanerosis

    làm hiện,
  • Phanerosterol

    sterol thực vật,
  • Phanerous

    hiển hiện, nhìn thấy được .,
  • Phanic

    hiển hiện, nhìn thấy được,
  • Phanotron

    đèn lưỡng cực pha-nô-tron,
  • Phanstasmal

    Tính từ: có tính chất ảo ảnh; chỉ là ảo ảnh, chỉ là ảo tưởng, hão huyền, không thực,...
  • Phantasia

    (sự) tưởng tượng,
  • Phantasm

    / ´fæntæzəm /, Danh từ: như phantom, Ảo ảnh, ảo tưởng, Y học: ảnh...
  • Phantasma

    / fænˈtæzmə /, Danh từ, số nhiều .phantasmata: Ảo tưởng; mộng tưởng, u hồn; bóng ma, Từ...
  • Phantasmagoria

    Danh từ: Ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: noun, phantasmagory
  • Phantasmagoric

    Tính từ: (thuộc) ảo ảnh, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical...
  • Phantasmagorical

    Tính từ: thuộc ảo ảnh,
  • Phantasmal

    Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory , illusory ,...
  • Phantasmata

    / fænˈtæzmətə /, Danh từ, số nhiều:,
  • Phantasmic

    như phanstasmal, Từ đồng nghĩa: adjective, chimeric , chimerical , delusive , delusory , dreamlike , hallucinatory...
  • Phantast

    / 'fæntæ /, như fantast,
  • Phantastic

    Tính từ:,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top