Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Phantom

Nghe phát âm

Mục lục

/ˈfæntəm/

Thông dụng

Cách viết khác fantom

Danh từ

Ma, bóng ma
the legend of the phantom ship
truyền thuyết về con tàu ma
(đùa cợt) người hành động như ma
the phantom cake-eater has been here again !
cái tay ăn bánh như ma ấy lại đã đến rồi!
Ảo ảnh, ảo tưởng
( định ngữ) hão huyền, ma, không có thực
phantom pregnancy
sự có mang tưởng tượng (người phụ nữ lầm tưởng là mình có thai ở một vài biểu hiện)

Chuyên ngành

Y học

ảo ảnh

Điện

hình nộm

Giải thích VN: Một tích chất có tính hấp thụ tia phóng xạ của mô, được dùng để mô phỏng một phần thân thể người. Sự đo phóng xạ tại một điểm ở hình nộm cho phép xác định phóng xạ tại điểm tương ứng ở thân thể người. Các vật liệu được sử dụng cho tia X là sáp ong, masonite (tỷ trọng bằng 1) và nước.

Điện lạnh

chất ma

Kỹ thuật chung

bóng ma
ma

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apparition , chimera , daydream , delusion , dream , eidolon , figment , hallucination , haunt , ignis fatuus , illusion , mirage , nightmare , phantasm , revenant , shade , shadow , specter , spirit , spook , vision , wraith , bogey , bogeyman , bogle , phantasma , visitant , ghost , idol , spectre

Từ trái nghĩa

noun
reality

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top