Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Pharmacist

Nghe phát âm


Mục lục

/'fɑ:məsist/

Thông dụng

Danh từ

(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dược sĩ; người bán dược phẩm

Y học

Nghĩa chuyên ngành

dược sĩ

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
apothecary , pharmacologist , chemist , druggist , pharmaceutist

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top